Thứ Ba, 9 tháng 12, 2014

THIẾT BỊ PHÂN TÍCH KHÍ KHẢI TRONG LÒ ĐỐT IMR 2000/2800P

Gas Detection System, IMR
ANS Việt Nam là công ty XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng “Máy móc và các thiết bị, dụng cụ đo lường, kiểm tra công nghiệp/điện-tự động hóa”
Hãy cung cấp thông tin về bất cứ sản phẩm bạn đang cần, chúng tôi bảo đảm về chất lượng, dịch vụ và giá cả tổt nhất.
Hãy liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất.
0938.214.498 |Mr Cảnh|
Công ty chúng tôi là đại diện phân phối của hãng IMR các sản phẩm sau:

Thông số kỹ thuật: 
  1. Dải đo :
    + O2:0-21%
    1.  CO2: 0-25%
    2. CO: 0-2000ppm
    3.  NO: 0-1000ppm
    4. NO2: 0-200ppm
    5. NOx: 1-1200ppm
    6.  SO2: 0-4000ppm
    7.  HC: 0-100%LEL
  2. Ngoài ra đo được nhiệt độ môi trường
  3. Đầu dò E: dài 0.8ft
  4. Kích thước: 15 x 6.5 x 12.4inch
  5. Trọng lượng: 8kg
  6. Đơn vị đo: ppm – mg – mg
  7. Nguồn cung cấp: 110V hoặc 230V

Tính năng:
  1. Thiết bị  gọn nhẹ vỏ bẳo vệ bằng nhôm , đo được cùng lúc 6 loại khí thải trong lò đốt công nghiệp: O2, CO, CO2, NO, NO2,HC, hoặc NOx, SO2.Và đo áp suất, muội, nhiệt độ nhiên liệu và nhiệt độ môi trường
  2. Đo CO2 bằng hồng ngoại với công nghệ tiên tiến nhất hiện nay, tuổi thọ lâu
  3. In trực tiếp kết quả bằng máy in gắn tích hợp sẵn. Kết nối qua cổng RS 232
  4. Tính toán: Hiệu quả cháy, tổn thất nhiệt, mức khí, hiệu đính CO, phân tích nồng độ: CO2, O2, CO,NO
  5. Tự động hiệu chuẩn zero
  6. Tích hợp chương trình tự kiểm tra
  7. Hiển thị đồng thời 8 thông số trên màn hình
Thông số kỹ thuật:
  1. Dải đo :
-         O2 : 0 …25% Vol/ 0.2%
–         CO : 0 … 4000ppm/5%
–         CO2 : 0 … 30%Vol/5%
–         NO : 0 … 4000ppm/5%
–         NO2 : 0 … 4000ppm/5%
–         SO2 : 0 …4000ppm/5%
–         HC : 0 …. 100% LEL
  1. Nhiệt độ khí thải : – 20 …12000C
  2. Nhiệt độ môi trường : -20 … 1000C
  3. Áp suất : -12 … 20”H2O
  4. Hiệu suất cháy : 0 … 100%
  5. Tổn hao : 0 … 100%
  6. Lượng không khí thừa : 0 …999%
  7. Đơn vị đo : ppm-mg-mg/kWh
  8. Đầu lấy mẫu khí công nghiệp bằng thép không rỉ 250mm với ống dẫn dài 2,5m
  9. Nguồn cung cấp : 110V/220V

THIẾT BỊ PHÂN TÍCH ĐO KHÍ THẢI IMR 1000

Gas Detection System, IMR
ANS Việt Nam là công ty XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng “Máy móc và các thiết bị, dụng cụ đo lường, kiểm tra công nghiệp/điện-tự động hóa”
Hãy cung cấp thông tin về bất cứ sản phẩm bạn đang cần, chúng tôi bảo đảm về chất lượng, dịch vụ và giá cả tổt nhất.
Hãy liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất.
0938.214.498 |Mr Cảnh|
Công ty chúng tôi là đại diện phân phối của hãng IMR các sản phẩm sau:

IMR 1000  là thiết bị phân tích gas cầm tay đo khí đốt lò hơi, lò đốt etc… IMR-1/-2 có tới hai bộ cảm biến với màn hình LCD hiển thị 2 dòng trong khi IMR 1000-3/-4 có màn hình hiển thị 4 dòng lên tới 3 cảm biến.
Nhỏ gọn, gồ ghề và dễ dàng để hoạt động
3 cảm biến
Bộ nhớ
Trọng lượng nhẹ
Giao diện hồng ngoại cho một máy in
Khởi động bảo vệ với nam châm tích hợp
Màn hình hiển thị lớn
Công nghệ đáng tin cậy và dễ dàng sử dụng
Các thông số đo: Các thông số được tính toán:
Oxygen O2
Carbon monoxide CO
Nitric Oxide NO
Gió lò/Áp suất
Nhiệt độ khí ống khói
Hiệu quả đốt
Lượng không khí dư
Carbon dioxide CO2
CO air free (cor. to 0% O2)

Thứ Hai, 8 tháng 12, 2014

Cảm biến vị trí MTS sensors RPM0590MD701S2G2100


ANS Việt Nam là công ty XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng “Máy móc và các thiết bị, dụng cụ đo lường, kiểm tra công nghiệp/điện-tự động hóa”
Hãy cung cấp thông tin về bất cứ sản phẩm bạn đang cần, chúng tôi bảo đảm về chất lượng, dịch vụ và giá cả tổt nhất.

Hãy liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất.
0938.214.498 |Mr Cảnh|
Công ty chúng tôi là đại diện phân phối của hãng MTS các sản phẩm sau:


   
MTS Vietnam Model: SSI-1016E
MTS Vietnam Model: RPM1600MD701S2G2100
Stroke=1600mm
MTS Vietnam Model: RPM0680MD701S2G2100
Stroke=680mm
MTS Vietnam Model: RPM1800MD701S2G2100
Stroke=1800mm
MTS Vietnam Model: RPM1330MD701S2G2100
Stroke=1330mm
MTS Vietnam Model: RPM0590MD701S2G2100
Stroke=590mm
MTS Vietnam Model: RPM1580MD701S2G2100
Stroke=1580mm
MTS Vietnam Model: RPM2110MD701S2G2100
Stroke=2110mm
MTS Vietnam Model: RPM0780MD701S2G2100
Stroke=780mm
MTS Vietnam Model: RPM2315MD701S2G2100
Stroke=2315mm

Thứ Sáu, 28 tháng 11, 2014

Động cơ rung brecon, Motor rung Brecon

Thông tin chung
Hãng sản xuấtBrecon
Loại động cơRung
Xuất xứHoa Kỳ
Thông tin chi tiết
Tên sản phẩm: Động cơ rung Brecon 18 122 701 18 125 721
Loại sản phẩm: External Vibrators
Tình trạng: Còn hàng
Giá: Vui lòng liên hệ
Chia sẻ qua email Share on Facebook Google
Đánh giá (0)

ANS Việt Nam là công ty XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng “Máy móc và các thiết bị, dụng cụ đo lường, kiểm tra công nghiệp/điện-tự động hóa”
Hãy cung cấp thông tin về bất cứ sản phẩm bạn đang cần, chúng tôi bảo đảm về chất lượng, dịch vụ và giá cả tổt nhất.
Hãy liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất.
0938.214.498 |Mr Cảnh|
Công ty chúng tôi là đại diện phân phối của hãng Brecon các sản phẩm sau:

*rated current at 400V (50Hz) / 460V (60Hz)
Part Number Mechanical Electrical   Dimensions Weight Picture
Centrifugal force Working moment Power input Rated current L x W x H h l b d m
[kN] [kgcm] [kW] [A]* [mm] [Kg]
1000rpm  50Hz - 230/400V 3
18 137 001** 6,0 107,0 0,30 1,10 340 x 220 x 140 140 90 154 4x13 110 32 D
18 122 701 9,4 169,6 0,90 1,90 495 x 250 x 246 22 150 190 4x17 112 50 D
18 125 721 12,3 222,0 1,00 2,10 548 x 280 x 258 30 160 200 4x17 117 62,5 D
18 128 721 18,1 330,0 1,40 2,70 584 x 300 x 280 35 165 230 4x22 131 82 D
18 130 701 28,0 548,0 2,40 5,20 662 x 326 x 336 40 165 270 4x25 150 144 D
18 158 101 39,2 710,2 2,70 6,00 693 x 355 x 362 40 210 295 4x29 166 186,5 D
18 162 101 47,1 845,5 3,30 7,00 693 x 355 x 362 40 210 295 4x29 166 200 D
18 166 101 55,9 1023,6 4,20 7,50 740 x 390 x 392 41 110 310 6x29 193 241,5 F
18 170 101 66,7 1210,0 5,30 9,50 770 x 390 x 414 45 115 320 6x29 192 280 F
18 174 101 86,3 1460,0 7,00 12,00 838 x 390 x 414 45 115 320 6x29 192 308 F
18 177 101 100,0 1826,9 8,00 15,00 901 x 456 x 456 50 130 380 6x32 225 380 F
18 180 101 124,5 2270,0 9,80 16,00 907 x 456 x 456 50 130 380 6x32 225 420 F
18 183 101 133,4 2438,4 10,20 17,00 907 x 456 x 456 50 130 380 6x32 225 435 F
18 185 101 153,5 2754,4 11,50 12,00 964 x 520 x 504 40 155 400 6x38 255 543 F
18 188 101 172,1 3140,0 13,80 13,80 1018 x 520 x 504 40 155 400 6x38 255 610 F
18 190 101 206,0 3752,0 17,30 32,40 1120 x 620 x 610 55 140 520 8x45 265 905 E
1200rpm  60Hz - 265/460V 3
18 137 713 7,1 90,0 0,65 1,50 452 x 255 x 233 20 120 180 4x17 105 36 D
18 122 713 10,8 134,6 1,00 1,70 495 x 250 x 246 22 150 190 4x17 112 46 D
18 125 723 13,2 165,0 1,15 1,90 486 x 280 x 258 30 160 200 4x17 117 56 D
18 128 723 18,3 232,0 1,45 2,40 512 x 300 x 280 35 165 230 4x22 131 70 D
18 130 214 33,6 425,0 2,28 4,00 662 x 326 x 336 40 165 270 4x25 150 128 D
18 158 113 33,3 710,2 2,90 6,00 693 x 355 x 362 40 210 295 4x29 166 166 D
18 162 113 46,6 845,5 3,60 7,00 693 x 355 x 362 40 210 295 4x29 166 180 D
18 166 113 57,9 1023,6 4,50 7,50 740 x 390 x 392 41 110 310 6x29 193 221 F
18 170 113 64,7 1210,0 6,20 10,00 770 x 390 x 414 45 115 320 6x29 192 255 F
18 174 113 86,8 1460,0 7,50 12,00 838 x 390 x 414 45 115 320 6x29 192 280 F
18 177 113 103,0 1826,9 8,60 13,80 901 x 456 x 456 50 130 380 6x32 225 348 F
18 180 113 118,6 1500,0 10,80 17,00 907 x 456 x 456 50 130 380 6x32 225 372 F
18 183 113 130,9 1654,0 11,00 17,50 907 x 456 x 456 50 130 380 6x32 225 383 F
18 185 113 156,4 2754,4 12,50 18,50 964 x 520 x 504 40 155 400 6x38 255 500 F
18 188 113 168,7 3140,0 15,00 23,50 1018 x 520 x 504 50 155 400 6x38 245 522 F
18 190 113 256,0 3241,0 18,00 31,40 1120 x 620 x 610 55 140 520 8x45 265 865 E
      **vibrators with 4m vibration-proof cable  

Sản phẩm cùng loại
1 2 > >>

Thứ Tư, 26 tháng 11, 2014

Cảm biến nhãn Lion LRD2100C P014-4664

ANS Việt Nam là công ty XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng “Máy móc và các thiết bị, dụng cụ đo lường, kiểm tra công nghiệp/điện-tự động hóa”
Hãy cung cấp thông tin về bất cứ sản phẩm bạn đang cần, chúng tôi bảo đảm về chất lượng, dịch vụ và giá cả tổt nhất.
Hãy liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất.
0938.214.498 |Mr Cảnh|
Email: canh.ans@ansvietnam.com
Công ty chúng tôi là đại diện phân phối các sản phẩm Lion sau:


Lion Precision
Model Part Number
 
LRD2100 P014-4663
LRD2100C P014-4664
LRD3100 No Base P014-5760
LRD3100 with base P014-5762
LRD4100 5/8" wide P014-4851
LRD5100 P014-4669
LRD5100C P014-4665
LRD6110 P015-3380
LRD6110C P015-3382
LRD7200 P015-3805
LRD8200 P016-6100
LRD8200 w/ mounting adaptor P016-6101
LRD8200 w/ extended baseplate P016-6103
LRD8200 w/ extended baseplate & P016-6104
mounting adaptor
LRD6300 P017-6300
LRD6300C P017-6301
   
Extended Baseplate for LRD8200 B016-8341
   
Mounting Adaptor for LRD8200 P016-6090
Discount
LionEye2 P015-3775
Discount
Shielded Cable  
used for all units with a detachable cable except LionEye2 6200-0081
   
Cable for LionEye2 6200-0090





RAYR3ILRL2U, Súng đo nhiệt độ từ xa có ống ngắm laser model Raytek 3i series

Súng đo nhiệt độ từ xa có ống ngắm laser model Raytek 3i series

Mô tả: Hãy liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất.
0938.214.498 |Mr Cảnh|
Email: canh.ans@ansvietnam.com
Giá bán: Vui lòng gọi : 0938214498
Tình trạng: Mới 100%
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Raytek - USA

[​IMG]

Nhà cung cấp xin giới thiệu thiết bị đo nhiệt độ từ xa được sử dụng rộng rãi trong ngành điện, luyện kim, gốm sứ, thuỷ tinh, nhựa, giấy, xi măng, trong các nhà máy công nghiệp... Định vị mục tiêu đo bằng ống ngắm quang học
Model : 3i Series
Hãng sản xuất : Raytek
Xuất xứ : Mỹ
Tính năng:
- Dải đo rộng độ chính xác cao, khoảng cách đo xa tới 15m
- Định vị mục tiêu đo bằng tia lazer, ống ngắm.
- Hiển thị nhiệt độ MIN, MAX, AVG, DIF. Có thông báo quá tầm.
- Nhiệt độ hiển thị 0 C hoặc 0 F
- Độ phát xạ điều chỉnh được
Thông số kỹ thuật:
- Dải đo : -30 ÷ 3000C
- Độ chính xác phép đo : ±1% giá trị phép đo
- Tỷ số D/S : 105/1
- Độ lặp lại : ±0.5% giá trị đọc
- Đáp tuyến thời gian : 700ms
- Dải quang phổ : 8÷14µm
- Độ phát xạ điều chỉnh được từ 0.1 ÷ 1
- Giữ giá trị đo : 7s
- Màn hình LCD, có đèn chiếu.
- Thông báo quá tầm HI/LO
- Thang đo 0C, 0F
- Nhớ được 100 dữ liệu phép đo
- Nguồn cấp : 4 pin AA, tự động tắt máy khi không sử dụng để tiết kiệm pin

Rất mong trở thành nhà cung cấp và hỗ trợ công tác kiểm định cho quý khách hàng. Xin liên hệ theo địa chỉ dưới đây để nhận được tư vấn model phù hợp nhất
Hiện tại có một vài model stock kho ANS
 Raytek code (đang stock ) http://www.raytek-direct.com/shop/itemDetail.do?itm_id=150128

Thứ Ba, 25 tháng 11, 2014

Rơ le giám sát Pilz 840420 S1MN 240VAC 2c/o

Pilz vietnam | rơ le an toàn Pilz PNOZ 16S 115VAC 24VDC 2n/o 2so

Mô tả: Hãy liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất.
0938.214.498 |Mr Cảnh|
Email: canh.ans@ansvietnam.com
Giá bán: Vui lòng gọi
Tình trạng: Mới 100%
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Pilz
Hình ảnh :

Bảng model :

Monitoring relays PMDsrange




837390 S3UM 230VAC UM 500/550VAC 
837395 S3UM 120VAC UM 440/480VAC 
838000 S1UK 24VACDC 120/240VAC UM 1VAC/DC 
839400 S1MN Ex 24VAC/DC 2c/o 
839405 S1MN Ex 48VAC 2c/o 
839410 S1MN Ex 110VAC 2c/o 
839415 S1MN Ex 230VAC 2c/o 
839420 S1MN Ex 240VAC 2c/o 
839425 S1MN 400VAC 2c/o 
839600 S1MO Ex 24VAC/DC 2c/o 
839620 S1MO Ex 48VAC 2c/o 
839630 S1MO Ex 110VAC 2c/o 
839650 S1MO Ex 230VAC 2c/o 
839655 S1MO Ex 240VAC 2c/o 
839660 S1MO 400VAC 2c/o 
839725 S1MS Ex 48VAC 2c/o 
839740 S1MS Ex 110VAC 2c/o 
839760 S1MS Ex 230VAC 2c/o 
839765 S1MS Ex 240VAC 2c/o 
839770 S1MS 400VAC 2c/o 
839775 S1MS Ex 24VAC/DC 2c/o 
841000 PFU6 24V-240VAC/DC UM 0-690VAC/DC 
884100 S1EN 50KOhm 24-240VAC/DC 
884110 S1EN 200KOhm 24-240VAC/DC 
890000 S1WP 9A 24VDC UM 0-120VAC/DC 
890010 S1WP 9A 24VDC UM 0-240VAC/DC 
890020 S1WP 9A 24VDC UM 0-415VAC/DC 
890030 S1WP 9A 24VDC UM 0-550VAC/DC 
890040 S1WP 9A 110-230VAC/DC UM 0-120VAC/DC 
890050 S1WP 9A 110-230VAC/DC UM 0-240VAC/DC 
890060 S1WP 9A 110-230VAC/DC UM 0-415VAC/DC 
890065 S1WP 9A 110-230VAC/DC UM 0-415VAC 0% 
890070 S1WP 9A 110-230VAC/DC UM 0-550VAC/DC 
890071 S1WP 9A 110-230VAC/DC UM 0-550VACDC Ts=0 
890100 S1WP 18A 24VDC UM 0-120VAC/DC 
890110 S1WP 18A 24VDC UM 0-240VAC/DC 
890120 S1WP 18A 24VDC UM 0-415VAC/DC 
890130 S1WP 18A 24VDC UM 0-550VAC/DC 
890140 S1WP 18A 110-230VAC/DC UM 0-120VAC/DC 
890150 S1WP 18A 110-230VAC/DC UM 0-240VAC/DC 
890160 S1WP 18A 110-230VAC/DC UM 0-415VAC/DC 
890165 S1WP 18A 110-230VAC/DC UM 0-415VAC 0% 
890170 S1WP 18A 110-230VAC/DC UM 0-550VAC/DC 
890200 S1PN 200-240VAC 2c/o 
890210 S1PN 400-500VAC 2c/o 
890220 S1PN 550-690VAC 2c/o 
490192 P3WP3P C/10A/230VAC 
490193 P3WP3P C/5A/400VAC 
840400 S1MN 24VAC/DC 2c/o 
840600 S1MO 24VAC/DC 2c/o 
840725 S1MS 48VAC 2c/o 
840415 S1MN 230VAC 2c/o 
840740 S1MS 110VAC 2c/o 
840410 S1MN 110VAC 2c/o 
840630 S1MO 110VAC 2c/o 
840405 S1MN 48VAC 2c/o 
840420 S1MN 240VAC 2c/o 
840650 S1MO 230VAC 2c/o 
840655 S1MO 240VAC 2c/o 
840760 S1MS 230VAC 2c/o 
840620 S1MO 48VAC 2c/o 
840765 S1MS 240VAC 2c/o 
840775 S1MS 24VAC/DC 2c/o 

Module giám sát an toàn Pilz 828010 S1IM 24VDC IM 0.01-15 A

Pilz vietnam | rơ le an toàn Pilz PNOZ 16S 115VAC 24VDC 2n/o 2so

Mô tả: Hãy liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất.
0938.214.498 |Mr Cảnh|
Email: canh.ans@ansvietnam.com
Giá bán: Vui lòng gọi
Tình trạng: Mới 100%
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Pilz
Hình ảnh :

 Bảng model :
Monitoring relays PMDsrange


350001 AFZ A 1 s 
350002 AFZ W 1 s 
350006 AFZ A 3 s 
350007 AFZ W 3 s 
350011 AFZ A 10 s 
350012 AFZ W 10 s 
350016 AFZ A 30 s 
350017 AFZ W 30 s 
350021 AFZ A 100 s 
350022 AFZ W 100 s 
350026 AFZ A 300 s 
350027 AFZ W 300 s 
350031 AFZ A 1000 s 
350038 AFZ A 60 min 
350039 AFZ A 180 min 
407710 S1SW P 24-240VACDC UM 0-690VAC/DC 
827100 ZUZ 24VDC 24/110/230VAC 2c/o 
827110 ZUZ-S 42/48/120/240VAC 2c/o 
827220 S1UM 24VAC/DC UM 0.1-500VAC/DC 
827225 S1UM 24VDC UM 0.1-500VAC/DC UP 
827230 S1UM 24VAC UM 0.1-500VAC/DC 
827235 S1UM 24VAC UM 0.1-500VAC/DC UP 
827240 S1UM 42-48VAC UM 0.1-500VAC/DC 
827245 S1UM 42-48VAC UM 0.1-500VAC/DC UP 
827250 S1UM 110-130VAC UM 0.1-500VAC/DC 
827255 S1UM 110-130VAC UM 0.1-500VAC/DC UP 
827260 S1UM 230-240VAC UM 0.1-500VAC/DC 
827265 S1UM 230-240VAC UM 0.1-500VAC/DC UP 
828010 S1IM 24VDC IM 0.01-15 A 
828020 S1IM 24VAC IM 0.01-15 A 
828030 S1IM 42-48VAC IM 0.01-15 A 
828035 S1IM 24VDC IM 0.01-15 A UP 
828040 S1IM 110-127VAC IM 0.01-15 A 
828050 S1IM 230-240VAC IM 0.01-15 A 
837240 S3UM 24VDC UM 42VAC 
837250 S3UM 24VDC UM 100/110VAC 
837251 S3UM 24VDC UM 100/110VAC H40 
837260 S3UM 24VDC UM 230VAC 
837270 S3UM 24VDC UM 400/440VAC 
837271 S3UM 24VDC UM 400/440VAC H40 
837280 S3UM 24VDC UM 415/460VAC 
837285 S3UM 24VDC UM 440/480VAC 
837290 S3UM 24VDC UM 500/550VAC 
837300 S3UM 24VAC UM 208/400/480VAC 
837305 S3UM 24VDC UM 208/400/480VAC 
837340 S3UM 230VAC UM 42VAC 
837350 S3UM 230VAC UM 100/110VAC 
837360 S3UM 230VAC UM 230VAC 
837370 S3UM 230VAC UM 400/440VAC 
837380 S3UM 230VAC UM 415/460VAC 


Thứ Hai, 24 tháng 11, 2014

Bộ mã hoá vòng quay encoder A50K Preciziaka

ANS Việt Nam là công ty XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng “Máy móc và các thiết bị, dụng cụ đo lường, kiểm tra công nghiệp/điện-tự động hóa”
Hãy cung cấp thông tin về bất cứ sản phẩm bạn đang cần, chúng tôi bảo đảm về chất lượng, dịch vụ và giá cả tổt nhất.
Hãy liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất.
0938.214.498 |Mr Cảnh|
Email: canh.ans@ansvietnam.com
Công ty chúng tôi là đại diện phân phối các sản phẩm Preciziaka sau:


A50K series   Preciziaka Vietnam
A50K  Preciziaka Vietnam
A58 series           Preciziaka Vietnam
A58-F    Preciziaka Vietnam
A58-A    Preciziaka Vietnam
A58-AV Preciziaka Vietnam
A58-F30                Preciziaka Vietnam
A58H series        Preciziaka Vietnam
A58H-F Preciziaka Vietnam
A58H-A Preciziaka Vietnam
A58H-AV              Preciziaka Vietnam
A58H-F30             Preciziaka Vietnam
A90H series        Preciziaka Vietnam
A90H-F ±7,5"      Preciziaka Vietnam
A90H-A ±7,5"     Preciziaka Vietnam
A90H-AV ±7,5"  Preciziaka Vietnam
A90H-F ±7,5" (K)               Preciziaka Vietnam
A90H-A ±7,5" (K)              Preciziaka Vietnam
A90H-AV ±7,5" (K)           Preciziaka Vietnam
A90H-F ±5"         Preciziaka Vietnam
A90H-A ±5"         Preciziaka Vietnam
A90H-AV ±5"      Preciziaka Vietnam
A90H-F ±5" (K)  Preciziaka Vietnam
A90H-A ±5" (K)  Preciziaka Vietnam
A90H-AV ±5" (K)               Preciziaka Vietnam
A110 series         Preciziaka Vietnam
A110-F ±7,5"      Preciziaka Vietnam
A110-A ±7,5"      Preciziaka Vietnam
A110-AV ±7,5"   Preciziaka Vietnam
A110-F ±7,5" (K)               Preciziaka Vietnam
A110-A ±7,5" (K)               Preciziaka Vietnam
A110-AV ±7,5" (K)            Preciziaka Vietnam
A110-F ±5"          Preciziaka Vietnam
A110-A ±5"         Preciziaka Vietnam
A110-AV ±5"      Preciziaka Vietnam
A110-F ±5" (K)   Preciziaka Vietnam
A110-A ±5" (K)  Preciziaka Vietnam
A110-AV ±5" (K)               Preciziaka Vietnam
A170 series         Preciziaka Vietnam
A170-F ±5"          Preciziaka Vietnam
A170-A ±5"         Preciziaka Vietnam
A170-AV ±5"      Preciziaka Vietnam
A170-F ±5" (K)   Preciziaka Vietnam
A170-A ±5" (K)  Preciziaka Vietnam
A170-AV ±5" (K)               Preciziaka Vietnam
A170-F ±2,5"      Preciziaka Vietnam
A170-A ±2,5"      Preciziaka Vietnam
A170-AV ±2,5"   Preciziaka Vietnam
A170-F ±2,5" (K)               Preciziaka Vietnam
A170-A ±2,5" (K)               Preciziaka Vietnam
A170-AV ±2,5" (K)            Preciziaka Vietnam
A170H series      Preciziaka Vietnam
A170H-F ±5"       Preciziaka Vietnam
A170H-A ±5"      Preciziaka Vietnam
A170H-AV ±5"   Preciziaka Vietnam
A170H-F ±5" (K)                Preciziaka Vietnam
A170H-A ±5" (K)               Preciziaka Vietnam
A170H-AV ±5" (K)            Preciziaka Vietnam
A170H-F ±2,5"   Preciziaka Vietnam
A170H-A ±2,5"   Preciziaka Vietnam
A170H-AV ±2,5"                Preciziaka Vietnam
A170H-F ±2,5" (K)            Preciziaka Vietnam
A170H-A ±2,5" (K)            Preciziaka Vietnam
A170H-AV ±2,5" (K)         Preciziaka Vietnam
Accessories        Preciziaka Vietnam
Couplings            Preciziaka Vietnam
SC30-22                Preciziaka Vietnam
SC30-30                Preciziaka Vietnam
SC70      Preciziaka Vietnam
SC98-1  Preciziaka Vietnam
SC98-2  Preciziaka Vietnam
Digital Readout Units      Preciziaka Vietnam
CS3000-2              Preciziaka Vietnam
CS3000-3              Preciziaka Vietnam
CS-5500-2            Preciziaka Vietnam
CS5500-3  Preciziaka Vietnam
L18 series Precizika Vietnam
L18-F50   Precizika Vietnam
L18-F 05÷25 Precizika Vietnam
L18-F 01÷02  Precizika Vietnam
L18-AV  Precizika Vietnam
L18-A     Precizika Vietnam
L18B series  Precizika Vietnam
L18B-F50  Precizika Vietnam
L18B-F 05÷25      Precizika Vietnam
L18B-F 01÷02      Precizika Vietnam
L18B-AV Precizika Vietnam
L18B-A  Precizika Vietnam
L18T series Precizika Vietnam
L18T-F50 Precizika Vietnam
L18T-F 05÷25      Precizika Vietnam
L18T-F 01÷02 Precizika Vietnam
L18T-AV Precizika Vietnam
L18T-A  Precizika Vietnam
L35 series Precizika Vietnam
L35-F50                 Precizika Vietnam
L35-F 05÷25 Precizika Vietnam
L35-F 01÷02 Precizika Vietnam
L35-AV  Precizika Vietnam
L35-A     Precizika Vietnam
L35T series Precizika Vietnam
L35T-F50 Precizika Vietnam
L35T-F 05÷25 Precizika Vietnam
L35T-F 01÷02 Precizika Vietnam
L35T-AV Precizika Vietnam
L35T-A  Precizika Vietnam
L23 series Precizika Vietnam
L23-F-100mic res. / w/o "0" (SCR 10) Precizika Vietnam
L23-F-100mic res. / with "0" (SCR 10Z) Precizika Vietnam
L23-F-50mic res. / w/o "0" (SCR K50) Precizika Vietnam
L23-F-50mic res. / with "0" (SCR K50Z) Precizika Vietnam
L23-F-10mic res. / w/o "0" (SCR 100÷3500mm / SCR W10 from 3550mm) Precizika Vietnam
L23-F-10mic res. / with "0" (SCR 100Z÷3500mm / SCR W10Z from 3550mm) Precizika Vietnam
L23-F-5mic res. / w/o "0" (SCR 5÷2000mm / SCR K5 from 2050mm) Precizika Vietnam
L23-F-5mic res. / with "0" (SCR 5÷2000mm / SCR K5 from 2050mm) Precizika Vietnam
L23-F-2mic res. / w/o "0" (SCR Y2) Precizika Vietnam
L23-F-2mic res. / with "0" (SCR Y2Z) Precizika Vietnam
L23-F-1mic res. / w/o "0" (SCR W1) Precizika Vietnam
L23-F-1mic res. / with "0" (SCR W1Z) Precizika Vietnam
L23-F-0,5mic res. / w/o "0" (SCR W05)    Precizika Vietnam
L23-F-0,5mic res. / with "0" (SCR W05Z) Precizika Vietnam
L50 series Precizika Vietnam
L50-TTL-AV Reference mark selectable "E" or at constant step "P" Precizika Vietnam
L50-TTL-AV Reference mark at coded distance "C" Precizika Vietnam
MT series Precizika Vietnam
Magnetic scanning heads MT (TTL, AV)  Precizika Vietnam
MTHC; MTHE  Precizika Vietnam
MTHZ    Precizika Vietnam
MTMC; MTME   Precizika Vietnam
MTMZ   Precizika Vietnam
MTPC    Precizika Vietnam
Magnetic bands with +/-30 µm/m accuracy (1 m) Precizika Vietnam
MP 500 Precizika Vietnam
MP 500Z Precizika Vietnam
MP 200 Precizika Vietnam
MP 200Z Precizika Vietnam
MP 100 Precizika Vietnam
Magnetic bands with +/-15 µm/m accuracy (1 m)  Precizika Vietnam
MP 500 Precizika Vietnam
MP 500Z Precizika Vietnam
MP 200 Precizika Vietnam
MP 200Z Precizika Vietnam
MP 100 Precizika Vietnam
Accessories Precizika Vietnam
Stainless steel protection CV 103 Precizika Vietnam
Aluminium protection SP 202 Precizika Vietnam
External "0" SME Precizika Vietnam
Extra cable (from 2 m), Eur/m Precizika Vietnam
Aluminium profile from SICK, Eur/m Precizika Vietnam
CMT series Precizika Vietnam
Magnetic scanning heads CMT, PCMT (TTL, AV) Precizika Vietnam
C-MTHC; C-MTHE Precizika Vietnam
PC-MTHC; PC-MTHE Precizika Vietnam
C-MTHZ Precizika Vietnam
PC-MTHZ Precizika Vietnam
C-MTMC; C-MTME Precizika Vietnam
PC-MTMC; PC-MTME Precizika Vietnam
C-MTMZ Precizika Vietnam
PC-MTMZ Precizika Vietnam
C-MTPC                  Precizika Vietnam
PC-MTPC Precizika Vietnam


Chủ Nhật, 23 tháng 11, 2014

Van bướm, van tay valpres

ANS Việt Nam là công ty XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng “Máy móc và các thiết bị, dụng cụ đo lường, kiểm tra công nghiệp/điện-tự động hóa”
Hãy cung cấp thông tin về bất cứ sản phẩm bạn đang cần, chúng tôi bảo đảm về chất lượng, dịch vụ và giá cả tổt nhất.
Hãy liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất.
0938.214.498 |Mr Cảnh|
Email: canh.ans@ansvietnam.com
Công ty chúng tôi là đại diện phân phối các sản phẩm valpres sau:


SPLIT-BODY
Serie: SPLIT-BODY PN16... Articolo: 760000
Serie: SPLIT-BODY ANSI150 Articolo: 760005
Serie: SPLIT-BODY PN40... Articolo: 760040
Serie: SPLIT-BODY ANSI300 Articolo: 761030
Serie: SPLIT-BODY ANSI600 Articolo: 760200

WAFER
Serie: EUROFLY Articolo: 600104
LUG
Serie: EUROFLY Articolo: 600204
GAS
Serie: EUROFLY. Articolo: 600231


Van điện Valbia, Valbia vietnam, kho hàng ANSvietnam

ANS Việt Nam là công ty XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp các mặt hàng “Máy móc và các thiết bị, dụng cụ đo lường, kiểm tra công nghiệp/điện-tự động hóa”
Hãy cung cấp thông tin về bất cứ sản phẩm bạn đang cần, chúng tôi bảo đảm về chất lượng, dịch vụ và giá cả tổt nhất.
Hãy liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất.
0938.214.498 |Mr Cảnh|
Email: canh.ans@ansvietnam.com
Công ty chúng tôi là đại diện phân phối các sản phẩm Valbia sau:


Valve with ELECTRIC ACTUATOR
Art.  8E000001/  8E000002/  8E000004 Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E178001/ 8E178002/  8E178004 Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E003001/ 8E003002/ 8E003004  Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E148001/  8E148002/  8E148004 Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E148001/ E148002/ E148004  Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E002 001F/F - 8E002 002F/F - 8E002 004F/F - 8E030001SW - 8E030002SW - 8E030004 SW- 8E031001BW- 8E031002BW - 8E031004BW   Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E004001 F/F - 8E004002 F/F - 8E004004 F/F - 8E032001SW- 8E032002SW-8E032004SW - 8E033001BW- 8E033002BW - 8E033004BW   Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E128001-8E128002- 8E128004   Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E005001-8E005002- 8E005004  Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E006001- 8E006002- 8E006004  Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E007001 -8E007002 - 8E007004   Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E009001- 8E009002- 8E009004   Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E010001 - 8E010002- 8E010004  Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E057001 - 8E057002- 8E057004  Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E058001 - 8E058002 - 8E058004  Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E011001 -8E011002 - 8E011004  Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E012001 - 8E012002- 8E012004  Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E124001 -  8E124002- 8E124004  Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E125001 - 8E125002 - 8E125004  Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E143001 - 8E143002 - 8E143004  Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E048001 -8E048002 - 8E048004  Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E049001 - 8E049002 - 8E049004    Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E185001 - 8E185002- 8E185004  Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E186001 - 8E186002 - 8E186004   Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E187001 - 8E187002- 8E187004  Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E188001 - 8E188002- 8E188004  Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E053001 - 8E053002 - 8E053004  Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E054001 - 8E054002 - 8E054004  Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E055001 - 8E055002 - 8E055004  Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E056001 - 8E056002 - 8E056004  Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E111001 -  8E111002 - 8E111004  Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E112001 -8E112002 - 8E112004   Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E014001- 8E014002- 8E014004  Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E046001 - 8E046002- 8E046004 Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E059001 -  8E059002 -  8E059004   Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E126001 - 8E126002 - 8E126004  Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E050001 - 8E050002- 8E050004 Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E127001 -8E127002- 8E127004   Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E051 (L)001 - 8E051 (L)002 - 8E051 (L)004  - 8E052 (T)001 -  8E052 (T)002 - 8E052 (T)004   Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E129 (L)001 - 8E129 (L)002 - 8E129 (L)004 - 8E130 (T)001- 8E130 (T)002- 8E130 (T)004    Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E016 (T)001  - 8E016 (T)002 - 8E016 (T)003  - 8E017 (L)001 -  8E017 (L)002- 8E017 (L)004 Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E013 (T)001 - 8E013 (T)002  -  8E013 (T)004-  8E015 (L)001 - 8E015 (L)002 - 8E015 (L)004  Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E168 (L)001 -  8E168 (L)002 - 8E168 (L)004 - 8E169 (T)001 -  8E169 (T)002 - 8E169 (T)004  Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E170 (L)001  - 8E170 (L)002 - 8E170 (L)004 - 8E164 (T)001 -  8E164 (T)002 - 8E164 (T)004    Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E027 (T)001 - 8E027 (T)002  - 8E027 (T)004  -8E026 (L)001 -  8E026 (L)002 -  8E026 (L)004  Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E123001 - 8E123002 - 8E123004  Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E018 (T)001 -8E018 (T)002 - 8E018 (T)004  - 8E019 (L)001 - 8E019 (L)002 - 8E019 (L)004  Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E020 (T)001 - 8E020 (T)002 - 8E020 (T)004  - 8E021 (L)001 - 8E021 (L)002 -8E021 (L)004  Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E132 (T)001 - 8E021 (L)002 - 8E021 (L)004 -  8E122 (L)001 -  8E122 (L)002 - 8E122 (L)004  Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E131 (T)001 -  8E131 (T)002- 8E131 (T)004 -   8E121 (L)001 -  8E121 (L)002 - 8E121 (L)004 Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E022 (T)001  - 8E022 (T)002  - 8E022 (T)004 - 8E023 (L)001 - 8E023 (L)002- 8E023 (L)004  Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E024 (T)001 -8E024 (T)002 - 8E024 (T)004-   8E025 (L)001 - 8E025 (L)002 - 8E025 (L)004  Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E145 (T)001 8E145 (T)002 8E145 (T)004   8E144 (L)001  8E144 (L)002 8E144 (L)004  Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E028 (T)001 8E028 (T)002  8E028 (T)004 - 8E029 (L)001  8E029 (L)002 8E029 (L)004    Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E044 (T)001  8E044 (T)002 8E044 (T)004    Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E087 (L)001 8E087 (L)002 8E087 (L)004 Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E060 (T)001 8E060 (T)002 8E060 (T)004      - 8E061 (L)001 8E061 (L)002 8E061 (L)004  Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E034001 EPDM -  8E034002 EPDM - 8E034004 EPDM - 8E096001NBR - 8E096001NBR - 8E096001NBR   Valve with Electric Actuator  Valbia VietnamFALLA
Art. 8E036001EPDM - 8E036002EPDM - 8E036004EPDM - 8E101001NBR - 8E101002NBR  - 8E101004NBR Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E038001EPDM - 8E038002EPDM - 8E038004EPDM - 8E103001NBR 8E103002NBR  - 8E103004NBR    Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E040001EPDM - 8E040002EPDM - 8E040004EPDM - 8E102001NBR  - 8E102001NBR   Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E062001 - 8E062002  - 8E062004 Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E098001 - 8E098002 - 8E098004   Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E047001 - 8E047002 - 8E047004  Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E146001 - 8E146002 - 8E14604   Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam
Art. 8E147001 - 8E147002 - 8E147004  Valve with Electric Actuator  Valbia Vietnam